Đình So không chỉ là một công trình kiến trúc đẹp mà còn là sự kết tinh tinh thần, văn hóa và bàn tay tài hoa của người Việt xưa. Qua từng chi tiết kiến trúc, đình So thể hiện triết lý sống, tín ngưỡng dân gian và vẻ đẹp thẩm mỹ rất riêng của nền văn minh lúa nước.
Đình So được thiết kế theo kiểu chữ "đinh" (丁) với 5 gian chính, 2 gian hồi – lối bố cục phổ biến trong kiến trúc đình làng Bắc Bộ.
Điều này không chỉ đảm bảo công năng sử dụng (vừa thờ tự vừa hội họp), mà còn phản ánh tư tưởng "trọng tâm, trọng trục" trong quan niệm không gian truyền thống:
Trục trung tâm là nơi trang nghiêm nhất, thờ phụng các vị thần.
Hai gian hồi mở rộng ra hai bên tượng trưng cho sự bao bọc, phát triển.
Toàn bộ công trình sử dụng gỗ lim – loại gỗ quý, bền vững với thời gian, biểu trưng cho sự trường tồn và khí phách.
Nền đình được lát gạch Bát Tràng, mái lợp ngói ta phủ lớp rêu phong cổ kính, bốn đầu đao uốn cong mềm mại vút lên như những con rồng bay lượn, thể hiện khát vọng vươn cao, kết nối trời đất của con người.
Cách xây dựng hoàn toàn bằng mộng chốt mà không dùng đinh vít cho thấy trình độ kỹ thuật mộc cực kỳ tinh xảo của các nghệ nhân dân gian, đồng thời phản ánh quan niệm "thuận theo tự nhiên" – dùng gỗ khớp với gỗ, tựa như một cơ thể sống hài hòa.
Bên trong đình, hệ thống cột cái (cột lớn) và cột quân (cột phụ) được bố trí vững chãi:
Cột cái đường kính lớn, cao vút, tượng trưng cho những bậc trụ cột của làng xã – người có công, có đức.
Cột quân nhỏ hơn, kết nối các phần, như những người dân bình thường, đoàn kết tạo nên sức mạnh tập thể.
Các kèo, xà ngang, xà dọc nối liền các cột, không chỉ có tác dụng chịu lực mà còn tổ chức nên một không gian mở rộng và thoáng đãng – rất phù hợp với đời sống hội họp, sinh hoạt cộng đồng của cư dân nông nghiệp.
Nếu khung đình thể hiện sức mạnh và trật tự, thì những bức chạm khắc gỗ tại đình So chính là phần "hồn" đậm đà bản sắc.
Chạm khắc đình So không cầu kỳ xa hoa, mà gần gũi, chân thực như chính cuộc sống người dân xứ Đoài:
Cảnh sinh hoạt thường nhật như kéo co, chọi gà, chèo thuyền, cày cấy,… cho thấy tình yêu lao động và vẻ đẹp bình dị của làng quê.
Tích truyện dân gian như Thạch Sanh – chém chằn tinh, Sơn Tinh – Thủy Tinh, Hai Bà Trưng khởi nghĩa,… thấm đẫm tinh thần yêu nước, đề cao chính nghĩa, lòng quả cảm.
Những hình tượng Tứ linh (Long – Lân – Quy – Phượng) và Tứ quý (Mai – Lan – Cúc – Trúc) cũng được chạm khắc tinh tế, không chỉ mang ý nghĩa may mắn, phúc lộc mà còn thể hiện quan niệm thẩm mỹ về sự hài hòa giữa người và trời đất, giữa con người và tự nhiên.
Kiến trúc đình So không chỉ đẹp ở hình thức, mà còn chất chứa nhiều lớp ý nghĩa:
Tinh thần đoàn kết: Kết cấu cột kèo liền mạch, ăn khớp tượng trưng cho sự gắn bó bền chặt của cộng đồng làng xã.
Tín ngưỡng dân gian: Thờ Tản Viên Sơn Thánh – vị thần của núi non, của tự nhiên – thể hiện niềm tin vững chắc vào thiên nhiên như một người bạn đồng hành, che chở cho cuộc sống con người.
Triết lý sống thuận tự nhiên: Vật liệu gỗ, ngói, gạch… thuần tự nhiên, kỹ thuật xây dựng thuận theo vật liệu có sẵn, vừa bền vững, vừa tôn trọng tự nhiên.
Giá trị nghệ thuật và ký ức dân gian: Từng bức chạm, từng đầu dư, từng mảng trang trí là một "câu chuyện bằng gỗ" – lưu giữ những giá trị văn hóa, tâm hồn Việt qua bao thế hệ